Đọc nhanh: 额尔金 (ngạch nhĩ kim). Ý nghĩa là: James Bruce, Bá tước thứ 8 của Elgin (1811-1863), Cao ủy Anh tại Trung Quốc, người đã ra lệnh cướp bóc và phá hủy Cung điện Mùa đông cũ Yuanmingyuan 圓明園 | 圆明园 vào năm 1860, Thomas Bruce, Bá tước thứ 7 của Elgin (1766-1841), người đã đánh cắp Parthenon Marbles vào năm 1801-1810.
Ý nghĩa của 额尔金 khi là Danh từ
✪ James Bruce, Bá tước thứ 8 của Elgin (1811-1863), Cao ủy Anh tại Trung Quốc, người đã ra lệnh cướp bóc và phá hủy Cung điện Mùa đông cũ Yuanmingyuan 圓明園 | 圆明园 vào năm 1860
James Bruce, 8th Earl of Elgin (1811-1863), British High Commissioner to China who ordered the looting and destruction of the Old Winter Palace Yuanmingyuan 圓明園|圆明园 in 1860
✪ Thomas Bruce, Bá tước thứ 7 của Elgin (1766-1841), người đã đánh cắp Parthenon Marbles vào năm 1801-1810
Thomas Bruce, 7th Earl of Elgin (1766-1841), who stole the Parthenon Marbles in 1801-1810
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额尔金
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 这个 总金额 包括 税费 吗 ?
- Tổng số tiền này có bao gồm thuế không?
- 巨额 资金
- vốn lớn.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 佣金 数额 让 人 惊
- Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 赔偿 的 金额 还 没有 确定
- Số tiền bồi thường vẫn chưa được xác định.
- 我 获得 了 全额 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng toàn phần.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 金额 已 突破 了 10000 欧元
- Số tiền đã vượt quá 10.000 euro.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 额尔金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 额尔金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
金›
额›