Đọc nhanh: 颜值高 (nhan trị cao). Ý nghĩa là: ưa nhìn.
Ý nghĩa của 颜值高 khi là Từ điển
✪ ưa nhìn
good-looking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜值高
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 这块 玉佩 价值 高
- Miếng ngọc bội này có giá trị cao.
- 他 的 颜值 也 就 一般
- Nhan sắc của anh ấy cũng chỉ bình thường thôi.
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 那个 卣 价值 高
- Chiếc nậm rượu đó có giá trị cao.
- 颜值 对 我 很 重要
- Nhan sắc đối với tôi rất quan trọng.
- 古 匋 价值 非常 高
- Giá trị của đồ gốm cổ rất cao.
- 这种 布 价值 颇 高
- Loại tiền bố này có giá trị khá cao.
- 工厂 产值 提高 了
- Giá trị sản xuất của nhà máy đã tăng lên.
- 它 的 价值 比 我 想 的 高 多 了
- Giá trị của nó cao hơn tôi nghĩ.
- 颜值 高 的 人 很 受欢迎
- Người có nhan sắc nổi bật rất được yêu thích.
- 这件 艺术品 的 价值 很 高
- Giá trị của tác phẩm nghệ thuật này rất cao.
- 这件 文物 价值 很 高
- Vật cổ này có giá trị rất cao.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 正值 国庆 , 老友 重逢 , 真是 分外 高兴
- nhân dịp quốc khánh, bạn cũ gặp nhau, thật là vui sướng.
- 他 的 颜值 令人 印象 深刻
- Nhan sắc của anh ấy khiến người khác ấn tượng sâu sắc.
- 小米 的 营养价值 很 高
- Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.
- 芸薹 的 营养价值 很 高
- Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.
- 这 本书 的 借鉴 价值 很 高
- Giá trị học hỏi của cuốn sách này rất cao.
- 这张 邮票 具有 很 高 的 价值
- Con tem này có giá trị rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颜值高
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颜值高 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
颜›
高›