Đọc nhanh: 颓朽 (đồi hủ). Ý nghĩa là: thối rữa, mục nát, thối rữa.
Ý nghĩa của 颓朽 khi là Động từ
✪ thối rữa
decaying
✪ mục nát
decrepit
✪ thối rữa
rotten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓朽
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 士气 颓靡
- sĩ khí mất tinh thần
- 扭转颓势
- xoay chuyển xu hướng suy tàn.
- 颓丧
- suy sụp
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 荒凉 颓败 的 景象
- cảnh tượng thê lương đồi bại
- 这是 不朽 的 诗篇
- Đây là một bài thơ bất hủ.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 情绪 颓废
- buồn bã suy sụp tinh thần
- 颓废 的 生活
- cuộc sống chán chường
- 她 最近 有点 颓废
- Cô ấy gần đây hơi chán trường.
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 我们 的 灵魂 是否 不朽
- Linh hồn của chúng ta có bất tử không?
- 颓败
- đồi bại
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 腐败 的 原因 传布 腐败 或 腐朽 的 根源
- Nguyên nhân của sự tham nhũng được lan truyền từ sự tham nhũng hoặc cái gốc của sự thối nát.
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 晚清时期 , 内政 腐朽 , 外患 频仍
- cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颓朽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颓朽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朽›
颓›