颓萎 tuí wěi

Từ hán việt: 【đồi uy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颓萎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồi uy). Ý nghĩa là: không xứng đáng, bơ phờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颓萎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颓萎 khi là Động từ

không xứng đáng

dispirited

bơ phờ

listless

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓萎

  • - 气萎 qìwēi

    - khí tiết suy sụp

  • - 扭转颓势 niǔzhuǎntuíshì

    - xoay chuyển xu hướng suy tàn.

  • - 颓丧 tuísàng

    - suy sụp

  • - 颓丧 tuísàng 低着头 dīzhetóu 半天 bàntiān 说话 shuōhuà

    - anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.

  • - 荒凉 huāngliáng 颓败 tuíbài de 景象 jǐngxiàng

    - cảnh tượng thê lương đồi bại

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách đổ nát.

  • - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

  • - 花园里 huāyuánlǐ de 花都 huādū 枯萎 kūwěi le

    - Hoa trong vườn đã héo úa.

  • - 情绪 qíngxù 颓废 tuífèi

    - buồn bã suy sụp tinh thần

  • - 颓废 tuífèi de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống chán chường

  • - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn 颓废 tuífèi

    - Cô ấy gần đây hơi chán trường.

  • - 窗外 chuāngwài de 树叶 shùyè 已经 yǐjīng 枯萎 kūwěi le

    - Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.

  • - 颓败 tuíbài

    - đồi bại

  • - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • - 衰颓 shuāituí

    - suy đồi

  • - 颓唐 tuítáng

    - mất tinh thần; suy sụp tinh thần

  • - 神情 shénqíng 颓然 tuírán

    - vẻ chán nản; thần sắc chán nản

  • - 老境 lǎojìng 颓唐 tuítáng

    - cảnh già hiu quạnh

  • - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • - 花朵 huāduǒ 下面 xiàmiàn de 萼片 èpiàn 枯萎 kūwěi le

    - Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颓萎

Hình ảnh minh họa cho từ 颓萎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颓萎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Nuy , Uy , Uỷ
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDV (廿竹木女)
    • Bảng mã:U+840E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình