Đọc nhanh: 呼吸调节器 (hô hấp điệu tiết khí). Ý nghĩa là: bộ điều chỉnh (lặn).
Ý nghĩa của 呼吸调节器 khi là Danh từ
✪ bộ điều chỉnh (lặn)
regulator (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸调节器
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 憋住 呼吸
- Nín thở
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 成败 在 呼吸之间
- Thành bại chỉ trong chốc lát.
- 调集 防汛 器材
- tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
- 我们 需要 调整 节奏
- Chúng ta cần điều chỉnh nhịp điệu.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 你 要 调节 情绪 , 保持 冷静
- Bạn cần điều chỉnh cảm xúc, giữ bình tình.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 她 轻轻 屏住 呼吸
- Cô ấy nhẹ nhàng giữ hơi thở.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼吸调节器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼吸调节器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
呼›
器›
节›
调›