Đọc nhanh: 频谱 (tần phả). Ý nghĩa là: phổ tần số, quang phổ.
Ý nghĩa của 频谱 khi là Danh từ
✪ phổ tần số
frequency spectrum
✪ quang phổ
spectrogram; spectrum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频谱
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 我 想 买 《 川菜 菜谱 》
- Tôi muốn mua sách dạy nấu ăn món Tứ Xuyên.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 音乐 谱 很 详细
- Bản nhạc phổ rất chi tiết.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 谱牒
- gia phả; gia phổ
- 你 看 我 说 的 在 谱 不 在 谱
- anh xem tôi nói có đúng không?
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 实在 是 没有 足够 多 的 频谱 可 供 隐蔽
- Không có đủ quang phổ để đi xung quanh.
- 这个 普普通通 的 指挥 见到 这样 的 乐谱 便 认输 了
- Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 频谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 频谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谱›
频›