Đọc nhanh: 黑颏果鸠 (hắc hài quả cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bồ câu ăn quả cằm đen (Ptilinopus leclancheri).
Ý nghĩa của 黑颏果鸠 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) bồ câu ăn quả cằm đen (Ptilinopus leclancheri)
(bird species of China) black-chinned fruit dove (Ptilinopus leclancheri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑颏果鸠
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 我 有伯个 苹果
- Tôi có một trăm quả táo.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑颏果鸠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑颏果鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
颏›
鸠›
黑›