Đọc nhanh: 预闻 (dự văn). Ý nghĩa là: dự biết (nội tình).
✪ dự biết (nội tình)
同'与闻'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预闻
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 远近闻名
- xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 传闻失实
- tin tức thất thiệt.
- 传闻失实
- Tin đồn sai sự thật.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 他 不能 预闻 政事
- Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.
- 这 条 新闻 震惊 了 全国
- Tin tức này đã gây chấn động cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预闻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闻›
预›