Đọc nhanh: 预配 (dự phối). Ý nghĩa là: phân bổ trước, quấn sẵn.
Ý nghĩa của 预配 khi là Động từ
✪ phân bổ trước
pre-allocated
✪ quấn sẵn
prewired
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预配
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 这些 配件 已经 安装 好 了
- Những phụ kiện này đã được lắp đặt xong.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 配备 拖拉机
- phân phối máy kéo.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 这个 预约 对 我 很 重要
- Cuộc hẹn này rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预配
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预配 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm配›
预›