Đọc nhanh: 顾复之恩 (cố phục chi ân). Ý nghĩa là: công ơn dưỡng dục.
Ý nghĩa của 顾复之恩 khi là Thành ngữ
✪ công ơn dưỡng dục
父母生养抚育的恩惠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾复之恩
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 活命之恩
- ơn cứu mạng
- 雨露之恩
- ơn mưa móc
- 后顾之忧
- liệu trước phòng xa
- 孩子 入托 了 , 解除 了 家长 上班 的 后顾之忧
- con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.
- 无 内顾之忧
- không chút băn khoăn.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 我们 讨论 之 问题 很 复杂
- Vấn đề đó mà chúng tôi thảo luận rất phức tạp.
- 他 考试 之前 复习 了 很多
- Anh ấy đã ôn bài rất nhiều trước khi thi.
- 她 日复一日 地 照顾 家人
- Cô ấy chăm sóc gia đình mỗi ngày.
- 那 老人 的 头脑 一犯 起 糊涂 来 , 仓促 之间 是 很 难 复原 的
- Không dễ để phục hồi tâm trí của người lão khi bị lú như vậy trong thời gian ngắn.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顾复之恩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顾复之恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
复›
恩›
顾›