Đọc nhanh: 顺化皇陵 (thuận hoá hoàng lăng). Ý nghĩa là: Lăng tẩm Huế.
Ý nghĩa của 顺化皇陵 khi là Danh từ
✪ Lăng tẩm Huế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺化皇陵
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 有伤风化
- có hại đến phong hoá
- 皇皇 文告
- văn kiện lớn
- 秦始皇陵 中有 大量 的 俑
- Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.
- 皇帝 的 陵墓 非常 宏伟
- Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.
- 我 去 了 顺化 旅游
- Tôi đã đi du lịch Huế.
- 顺化 有 很多 美食
- Huế có rất nhiều món ăn ngon.
- 顺脚 捎 回来 一千斤 化肥
- tiện xe chở về một nghìn cân phân hoá học.
- 我 喜欢 顺化 的 美景
- Tôi thích cảnh đẹp của Huế.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顺化皇陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顺化皇陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
皇›
陵›
顺›