承天顺化省 chéng tiānshùn huà shěng

Từ hán việt: 【thừa thiên thuận hoá tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "承天顺化省" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thừa thiên thuận hoá tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh thừa thiên huế (Tỉnh thành phố ở Việt Nam).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 承天顺化省 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 承天顺化省 khi là Danh từ

tỉnh thừa thiên huế (Tỉnh thành phố ở Việt Nam)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承天顺化省

  • - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 顺天 shùntiān 之意 zhīyì 何若 héruò

    - Thuận theo ý trời thì làm thế nào?

  • - 天地 tiāndì 化生 huàshēng 万物 wànwù

    - trời đất nuôi dưỡng vạn vật.

  • - 文化 wénhuà 变迁 biànqiān 传承 chuánchéng 创新 chuàngxīn

    - Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.

  • - 天气 tiānqì yǒu 明显 míngxiǎn de 周期 zhōuqī 变化 biànhuà

    - Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.

  • - shén 保佑 bǎoyòu 今天 jīntiān 顺利 shùnlì

    - Thần phù hộ cho tôi hôm nay suôn sẻ.

  • - 天气 tiānqì 变化 biànhuà 引发 yǐnfā le 洪水 hóngshuǐ

    - Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.

  • - 农村面貌 nóngcūnmiànmào yǒu le 翻天覆地 fāntiānfùdì de 变化 biànhuà

    - bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.

  • - 改革开放 gǎigékāifàng hòu 中国 zhōngguó yǒu le 翻天覆地 fāntiānfùdì de 变化 biànhuà

    - Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn

  • - zhè 几年 jǐnián 村里 cūnlǐ le 天翻地覆 tiānfāndìfù de 变化 biànhuà

    - nông thôn mấy năm nay thay đổi rất lớn.

  • - 天气 tiānqì 反复 fǎnfù 变化 biànhuà

    - Thời tiết thay đổi liên tục.

  • - 天气 tiānqì 不断 bùduàn 变化 biànhuà

    - Thời tiết liên tục thay đổi.

  • - 气候变化 qìhòubiànhuà 自古以来 zìgǔyǐlái bèi 看成 kànchéng 天灾 tiānzāi

    - Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.

  • - 基于 jīyú 天气 tiānqì 变化 biànhuà 推迟 tuīchí le 活动 huódòng

    - Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.

  • - 中国 zhōngguó 劳动 láodòng 人民 rénmín cháng 根据 gēnjù 天象 tiānxiàng 预测 yùcè 天气 tiānqì de 变化 biànhuà

    - Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.

  • - 婴儿 yīngér de 需求 xūqiú 天天 tiāntiān dōu zài 变化 biànhuà

    - Nhu cầu của bé thay đổi liên tục.

  • - 天气 tiānqì 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Thời tiết thay đổi rất nhanh.

  • - 天气 tiānqì yǒu 很大 hěndà de 变化 biànhuà

    - Thời tiết có sự thay đổi lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 承天顺化省

Hình ảnh minh họa cho từ 承天顺化省

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 承天顺化省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao