qǐng

Từ hán việt: 【khoảnh.khuể.khuynh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoảnh.khuể.khuynh). Ý nghĩa là: khoảnh rộng 100 mẫu Trung Quốc (chừng 6,6667 hec-ta), khoảnh khắc, vừa mới; trước đây không lâu. Ví dụ : - 。 một khoảnh đất.. - 。 muôn trùng sóng biếc.. - 。 một lát.

Từ vựng: Lượng Từ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

khoảnh rộng 100 mẫu Trung Quốc (chừng 6,6667 hec-ta)

地积单位一百亩等于一顷现用市顷,一市顷合6.6667公顷

Ví dụ:
  • - 一顷 yīqǐng

    - một khoảnh đất.

  • - 碧波万顷 bìbōwànqǐng

    - muôn trùng sóng biếc.

khoảnh khắc

顷刻

Ví dụ:
  • - 少顷 shǎoqǐng

    - một lát.

  • - 有顷 yǒuqǐng

    - lát sau.

  • - 俄顷 éqǐng

    - phút chốc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

vừa mới; trước đây không lâu

不久以前;刚才

Ví dụ:
  • - 顷闻 qǐngwén

    - mới nghe.

  • - 顷接来信 qǐngjiēláixìn

    - vừa mới nhận được thư.

khoảng; trên dưới (chỉ thời gian)

左右 (指时间)

Ví dụ:
  • - 光绪 guāngxù 二十年 èrshínián qǐng

    - khoảng năm 20 thời Quang Tự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 俄顷 éqǐng

    - phút chốc.

  • - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • - 碧波万顷 bìbōwànqǐng

    - muôn trùng sóng biếc.

  • - 万顷 wànqǐng 波涛 bōtāo

    - muôn trùng sóng cả

  • - 莲池 liánchí tán 水面 shuǐmiàn 广达 guǎngdá 四十二 sìshíèr 公顷 gōngqǐng

    - Đầm sen có diện tích 42 ha

  • - 顷闻 qǐngwén

    - mới nghe.

  • - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • - 顷接来信 qǐngjiēláixìn

    - vừa mới nhận được thư.

  • - 这块 zhèkuài 地有 dìyǒu 公顷 gōngqǐng

    - Mảnh đất này năm hecta.

  • - 少顷 shǎoqǐng

    - một lát.

  • - mǎi le 一公顷 yīgōngqǐng de 农田 nóngtián

    - Anh ấy đã mua một hecta ruộng.

  • - 有顷 yǒuqǐng

    - lát sau.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 面积 miànjī 有十 yǒushí 公顷 gōngqǐng

    - Khu rừng này có diện tích mười hecta.

  • - 一顷 yīqǐng

    - một khoảnh đất.

  • - 龙木 lóngmù shì de 总面积 zǒngmiànjī wèi 1.18 万公顷 wàngōngqǐng

    - Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.

  • - 光绪 guāngxù 二十年 èrshínián qǐng

    - khoảng năm 20 thời Quang Tự.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 顷

Hình ảnh minh họa cho từ 顷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Kuǐ , Qīng , Qǐng
    • Âm hán việt: Khoảnh , Khuynh , Khuể
    • Nét bút:一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMBO (心一月人)
    • Bảng mã:U+9877
    • Tần suất sử dụng:Cao