Đọc nhanh: 音节文字 (âm tiết văn tự). Ý nghĩa là: văn tự âm tiết; chữ viết theo âm tiết.
Ý nghĩa của 音节文字 khi là Danh từ
✪ văn tự âm tiết; chữ viết theo âm tiết
一种拼音文字,它的字母表示整个音节,例如梵文和日本文的假名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音节文字
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 文字 简练
- văn từ ngắn gọn.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 繁文缛节
- lễ tiết rườm rà.
- 繁文缛节 影响 现代 文化
- Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.
- 文字 流畅
- Văn chương trôi chảy.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音节文字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音节文字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
文›
节›
音›