音波 yīnbō

Từ hán việt: 【âm ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "音波" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm ba). Ý nghĩa là: sóng âm, thanh ba. Ví dụ : - Siêu âm cho thấy có tổn thương

Xem ý nghĩa và ví dụ của 音波 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 音波 khi là Danh từ

sóng âm

声波

Ví dụ:
  • - 超音波 chāoyīnbō 显示 xiǎnshì xià 动脉 dòngmài chù

    - Siêu âm cho thấy có tổn thương

thanh ba

能引起听觉的振动波, 频率在20 - 20, 000赫兹之间, 一般在空气中传播, 也可以在液体或固体中传播, 有反射和折射现象, 在真空中不能传播

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音波

  • - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 我们 wǒmen wèi 孩子 háizi 奔波 bēnbō

    - 我们为孩子奔波。

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - zài 战后 zhànhòu de 波斯尼亚 bōsīníyà 随处可见 suíchùkějiàn

    - Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh

  • - céng zài 波斯尼亚 bōsīníyà bèi 控告 kònggào 犯有 fànyǒu 战争 zhànzhēng zuì

    - Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 曼波 mànbō 女王 nǚwáng děng zhe

    - Nữ hoàng Mambo đang chờ.

  • - 奶奶 nǎinai qǐng le 一个 yígè 观音像 guānyīnxiàng

    - Bà thỉnh một tượng Quan Âm.

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - de 声音 shēngyīn hěn á

    - Giọng của anh ấy rất khàn.

  • - shū 这个 zhègè 字音 zìyīn sh

    - Chữ “书” này đọc là “shū”.

  • - 歌曲 gēqǔ 用羽音 yòngyǔyīn

    - Bài hát này dùng âm vũ

  • - 超音波 chāoyīnbō 显示 xiǎnshì xià 动脉 dòngmài chù

    - Siêu âm cho thấy có tổn thương

  • - 低音 dīyīn de 相对 xiāngduì 少量 shǎoliàng de 每秒钟 měimiǎozhōng 音波 yīnbō 周期 zhōuqī 相对 xiāngduì yīng de 低音 dīyīn de

    - Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 音波

Hình ảnh minh họa cho từ 音波

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao