Hán tự: 韬
Đọc nhanh: 韬 (thao). Ý nghĩa là: bao; vỏ (cung hoặc kiếm), giấu kín, binh pháp; phép dùng binh. Ví dụ : - 韬光养晦 giấu tài. - 六韬 lục thao. - 韬略 thao lược
Ý nghĩa của 韬 khi là Danh từ
✪ bao; vỏ (cung hoặc kiếm)
弓或剑的套子
✪ giấu kín
比喻隐藏
- 韬光养晦
- giấu tài
✪ binh pháp; phép dùng binh
兵法
- 六韬
- lục thao
- 韬略
- thao lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韬
- 韬光养晦
- giấu tài
- 韬略
- thao lược
- 六韬
- lục thao
Hình ảnh minh họa cho từ 韬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm韬›