Đọc nhanh: 鞋带整理 (hài đới chỉnh lí). Ý nghĩa là: Chỉnh lại dây giày.
Ý nghĩa của 鞋带整理 khi là Danh từ
✪ Chỉnh lại dây giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋带整理
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 经理 给 小张 穿小鞋
- Quản lý gây khó dễ cho tiểu Trương.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 整理行装
- thu xếp hành trang
- 整理 着装
- ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 儿子 今天 帮 我 整理 了 房间
- Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 我要 修理 鞋掌
- Tôi cần sửa đế giày.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 鞋带 儿
- dây giày
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 整一下 领带
- Điều chỉnh cà vạt.
- 大家 一起 帮忙 整理 囤
- Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.
- 整理 客厅 的 书橱
- Sắp xếp tủ sách trong phòng khách.
- 请 整理 一下 桌面
- Vui lòng dọn dẹp mặt bàn.
- 整理 国故
- chỉnh lý văn hoá truyền thống
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 他 带动 了 整个 团队 的 进步
- Anh ấy đã dẫn dắt sự tiến bộ của toàn đội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋带整理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋带整理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
整›
理›
鞋›