鞋头片折边 xié tóu piàn zhé biān

Từ hán việt: 【hài đầu phiến chiết biên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞋头片折边" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài đầu phiến chiết biên). Ý nghĩa là: Bẻ biên MTM.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞋头片折边 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞋头片折边 khi là Danh từ

Bẻ biên MTM

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头片折边

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 铁片 tiěpiàn zhé le

    - Tấm sắt cong rồi.

  • - 一边 yībiān 鞋底 xiédǐ 一边 yībiān 婆婆 pópó shuō 白话 báihuà

    - cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng

  • - 那边 nàbiān yǒu 很多 hěnduō 玻璃片 bōlípiàn

    - Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.

  • - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • - 屋顶 wūdǐng de 瓦片 wǎpiàn 出头 chūtóu le

    - Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.

  • - zǒu dào 门口 ménkǒu 劈头 pītóu 碰见 pèngjiàn 老王 lǎowáng cóng 里边 lǐbian 出来 chūlái

    - vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.

  • - 打折 dǎzhé tóu

    - được chiết khấu; được giảm giá.

  • - 尖锐 jiānruì de 石头 shítou 刺破 cìpò de xié

    - Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.

  • - 海边 hǎibiān 磊磊 lěilěi jiē shì 石头 shítou

    - Bờ biển chồng chất đều là đá.

  • - 街边 jiēbiān 有个 yǒugè 修鞋 xiūxié de 摊位 tānwèi

    - Bên đường có một quầy sửa giày.

  • - 反复 fǎnfù 折腾 zhēténg 自己 zìjǐ de 头发 tóufà

    - Anh ấy dày vò mái tóc của mình.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān hěn 紧凑 jǐncòu 没有 méiyǒu 多余 duōyú de 镜头 jìngtóu

    - bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.

  • - 洞庭湖 dòngtínghú 边头 biāntóu shì 岳阳楼 yuèyánglóu

    - cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.

  • - 惨重 cǎnzhòng de 挫折 cuòzhé 使 shǐ 起过 qǐguò 轻生 qīngshēng de 念头 niàntou

    - Thất bại nặng nề khiến cô nghĩ đến việc tự tử.

  • - 渔船 yúchuán tíng zài 码头 mǎtóu biān

    - Thuyền đánh cá đỗ bên bến đò.

  • - jiù zài 小路 xiǎolù 尽头 jìntóu biān

    - Xuống đầu đường mòn.

  • - 孩子 háizi men zài 河边 hébiān wán 石头 shítou

    - Các em bé chơi đá bên bờ sông.

  • - 舍友 shèyǒu jiù xiàng 墙头草 qiángtóucǎo 一样 yīyàng 哪边 nǎbiān hǎo 那边 nàbiān dào

    - Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó

  • - 许多 xǔduō 小船 xiǎochuán 并排 bìngpái 停靠在 tíngkàozài 码头 mǎtóu biān

    - Nhiều chiếc thuyền nhỏ đậu cạnh nhau ở bến tàu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞋头片折边

Hình ảnh minh họa cho từ 鞋头片折边

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋头片折边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao