鞋型代码 xié xíng dàimǎ

Từ hán việt: 【hài hình đại mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞋型代码" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài hình đại mã). Ý nghĩa là: Mã hình chất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞋型代码 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞋型代码 khi là Danh từ

Mã hình chất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋型代码

  • - 塑胶 sùjiāo 有时 yǒushí 可以 kěyǐ 替代 tìdài 皮革 pígé

    - Nhựa có thể thay thế da đôi khi.

  • - 重型 zhòngxíng 坦克 tǎnkè

    - xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.

  • - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • - zài xiě 代码 dàimǎ

    - Anh ấy đang viết code.

  • - 手头 shǒutóu yǒu 号码 hàomǎ suǒ de 原型 yuánxíng 想要 xiǎngyào 校验 jiàoyàn

    - Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.

  • - 新型材料 xīnxíngcáiliào 取代 qǔdài le 传统 chuántǒng 材料 cáiliào

    - Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống

  • - 穿 chuān duō 尺码 chǐmǎ de xié

    - Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.

  • - 鞋子 xiézi de 尺码 chǐmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Kích thước của giày rất quan trọng.

  • - 提取 tíqǔ le 一些 yīxiē 源代码 yuándàimǎ

    - Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn

  • - 这些 zhèxiē 程序 chéngxù de 代码 dàimǎ hěn 复杂 fùzá

    - Mã nguồn của các chương trình này rất phức tạp.

  • - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • - 长城 chángchéng shì 古代 gǔdài de 大型 dàxíng 建筑 jiànzhù

    - Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ

  • - 我们 wǒmen 用伪 yòngwěi 代码 dàimǎ 描述 miáoshù 算法 suànfǎ 步骤 bùzhòu

    - Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.

  • - jiā 制鞋 zhìxié 厂商 chǎngshāng yǒu 几家 jǐjiā 代销店 dàixiāodiàn

    - Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?

  • - yǒu 多种 duōzhǒng xíng de xié

    - Anh ấy có nhiều loại giày.

  • - néng gěi 优惠券 yōuhuìquàn 代码 dàimǎ 或者 huòzhě 优惠价格 yōuhuìjiàgé ma

    - Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?

  • - 这个 zhègè 代码 dàimǎ 非常复杂 fēichángfùzá

    - Mật mã này rất phức tạp.

  • - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • - 这是 zhèshì 那个 nàgè 时代 shídài de 典型 diǎnxíng 特征 tèzhēng

    - Đây là đặc điểm điển hình của thời đại đó.

  • - 你代 nǐdài 问好 wènhǎo 朋友 péngyou

    - Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞋型代码

Hình ảnh minh họa cho từ 鞋型代码

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋型代码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao