Đọc nhanh: 革吉县 (cách cát huyện). Ý nghĩa là: Quận Ge'gyai ở tỉnh Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Dge rgyas rdzong.
✪ Quận Ge'gyai ở tỉnh Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Dge rgyas rdzong
Ge'gyai county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Dge rgyas rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革吉县
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 革吉县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 革吉县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
吉›
革›