Đọc nhanh: 韩素音 (hàn tố âm). Ý nghĩa là: Han Suyin (1917-2012), bác sĩ và tác giả Âu-Á.
Ý nghĩa của 韩素音 khi là Danh từ
✪ Han Suyin (1917-2012), bác sĩ và tác giả Âu-Á
Han Suyin (1917-2012), Eurasian physician and author
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩素音
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 韩国 的 音乐 很 流行
- Âm nhạc Hàn Quốc rất thịnh hành.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韩素音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩素音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm素›
韩›
音›