Đọc nhanh: 革兰氏染色法 (cách lan thị nhiễm sắc pháp). Ý nghĩa là: Nhuộm Gram (dùng để phân biệt hai loại vi khuẩn khác nhau).
Ý nghĩa của 革兰氏染色法 khi là Danh từ
✪ Nhuộm Gram (dùng để phân biệt hai loại vi khuẩn khác nhau)
Gram stain (used to distinguished two different kinds of bacteria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革兰氏染色法
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 白色 势力 试图 阻止 改革
- Các lực lượng phản cách mạng cố gắng ngăn chặn cải cách.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 知识分子 在 民主革命 中 扮演 了 重要 角色
- phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 西 法 洗染
- giặt nhuộm kiểu Âu
- 法国 大革命
- cuộc đại cách mạng ở Pháp.
- 深秋 季节 , 层林尽染 , 景色宜人
- tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 法国 革命 以 蛋糕 一语 激化
- Cuộc cách mạng Pháp đã có bánh.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 她 的 书法作品 很 出色
- Tác phẩm thư pháp của cô ấy rất xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 革兰氏染色法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 革兰氏染色法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
染›
氏›
法›
色›
革›