Đọc nhanh: 面板版本 (diện bản bản bổn). Ý nghĩa là: Phiên bản phần mềm.
Ý nghĩa của 面板版本 khi là Danh từ
✪ Phiên bản phần mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面板版本
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 这 本书 的 封面 帮儿 有点 脏
- Mép bìa của cuốn sách này hơi bẩn.
- 更新 版本
- Cập nhật phiên bản mới.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 现存 的 版本
- Bản hiện có.
- 这 本书 是 原版 的
- Cuốn sách này là bản gốc.
- 这 本书 的 版本 繁多
- Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 这 本书 有 多个 版本
- Cuốn sách này có nhiều phiên bản khác nhau.
- 这 本书 已经 出版 了
- Quyển sách này đã được xuất bản.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 这 本书 什么 时候 能 出版
- Cuốn sách này khi nào có thể xuất bản.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面板版本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面板版本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
板›
版›
面›