Đọc nhanh: 商业版本 (thương nghiệp bản bổn). Ý nghĩa là: phiên bản thương mại (của phần mềm).
Ý nghĩa của 商业版本 khi là Danh từ
✪ phiên bản thương mại (của phần mềm)
commercial version (of software)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业版本
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 更新 版本
- Cập nhật phiên bản mới.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 现存 的 版本
- Bản hiện có.
- 这 本书 是 原版 的
- Cuốn sách này là bản gốc.
- 这 本书 的 版本 繁多
- Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 这 本书 有 多个 版本
- Cuốn sách này có nhiều phiên bản khác nhau.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 这 本书 什么 时候 能 出版
- Cuốn sách này khi nào có thể xuất bản.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 这 也 是 我 最 想要 的 出版商
- Chính xác những gì tôi đang tìm kiếm ở một nhà xuất bản.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业版本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业版本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
商›
本›
版›