Đọc nhanh: 主控版本 (chủ khống bản bổn). Ý nghĩa là: Phiên bản hệ thống điều khiển.
Ý nghĩa của 主控版本 khi là Danh từ
✪ Phiên bản hệ thống điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主控版本
- 本地 的 财主
- nhà giàu địa phương
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 本位主义
- chủ nghĩa bản vị
- 资本主义
- tư bản chủ nghĩa
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 这 本书 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của cuốn sách này là tình yêu.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 更新 版本
- Cập nhật phiên bản mới.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 现存 的 版本
- Bản hiện có.
- 这 本书 是 原版 的
- Cuốn sách này là bản gốc.
- 这 本书 的 版本 繁多
- Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 这 本书 有 多个 版本
- Cuốn sách này có nhiều phiên bản khác nhau.
- 这 本书 已经 出版 了
- Quyển sách này đã được xuất bản.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 这 本书 什么 时候 能 出版
- Cuốn sách này khi nào có thể xuất bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主控版本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主控版本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
控›
本›
版›