Từ hán việt: 【mĩ.mi.mị.ma.mỹ.my】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mĩ.mi.mị.ma.mỹ.my). Ý nghĩa là: giạt xuống; giạt, không có; không. Ví dụ : - 。 gió thổi giạt xuống.. - 。 tan rã.. - 。 không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

giạt xuống; giạt

顺风倒下

Ví dụ:
  • - 风靡 fēngmí

    - gió thổi giạt xuống.

  • - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

không có; không

无;没有

Ví dụ:
  • - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

  • - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • - 神志 shénzhì 委靡 wěimǐ

    - tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.

  • - 靡费 mífèi

    - hoang phí.

  • - 风靡 fēngmí 世界 shìjiè

    - thịnh hành trên thế giới

  • - 风靡 fēngmí

    - gió thổi giạt xuống.

  • - 生活 shēnghuó yīng 侈靡 chǐmí

    - Cuộc sống không nên xa hoa lãng phí.

  • - 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn

    - âm thanh lã lướt.

  • - 天下 tiānxià 靡然 mǐrán cóng zhī

    - thiên hạ đều theo.

  • - 风靡一时 fēngmíyīshí

    - phổ biến một thời

  • - 懒得 lǎnde 萎靡不振 wěimǐbùzhèn 因此 yīncǐ 早就 zǎojiù 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.

  • - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

  • - 街舞 jiēwǔ 音乐 yīnyuè 风靡 fēngmí 世界各地 shìjiègèdì

    - Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.

  • - 现在 xiànzài 有些 yǒuxiē 酒吧 jiǔbā 尽放 jǐnfàng 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn 真叫人 zhēnjiàorén 讨厌 tǎoyàn

    - Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 靡

Hình ảnh minh họa cho từ 靡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình