Đọc nhanh: 非金属大桶 (phi kim thuộc đại dũng). Ý nghĩa là: Thùng; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属大桶 khi là Danh từ
✪ Thùng; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属大桶
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 这 只 狗 非常 大
- Con chó này rất to.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属大桶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属大桶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
属›
桶›
金›
非›