Đọc nhanh: 非那根 (phi na căn). Ý nghĩa là: Thuốc phenergan.
Ý nghĩa của 非那根 khi là Danh từ
✪ Thuốc phenergan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非那根
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 那个 小妮 非常 可爱
- Cô bé nhỏ đó rất dễ thương.
- 那个 小朋友 非常 可爱
- Em nhỏ đó rất dễ thương.
- 把 最远 的 那根 线插 到 右面
- Kéo dây ra xa nhất về bên phải.
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 那 扇门 非常 犀固
- Cánh cửa đó rất kiên cố.
- 那根 绳子 系得 牢牢 的
- Sợi dây được buộc chắc chắn.
- 那个 女人 说话 非常 尖刻
- Người phụ nữ đó nói chuyện rất sắc sảo.
- 那些 土匪 非常 凶恶
- Những tên thổ phỉ rất tàn ác.
- 那 是 一棵 非常 高大 的 柏树
- Đó là một cây bách rất cao lớn.
- 那快 办案 非常 迅速
- Lính sai đó xử lý vụ án rất nhanh chóng.
- 那 只 狗 非常 凶暴
- Con chó đó rất hung dữ.
- 那根 禅杖 十分 精美
- Cây thiền trượng đó rất tinh xảo.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 那根 横梁 十分 坚固
- Cây xà ngang đó rất kiên cố.
- 这根 笋 非常 新鲜
- Cây măng này rất tươi.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 警方 根据 所获 情报 突然 搜查 了 那个 俱乐部
- Cảnh sát đã tự ý tiến hành cuộc kiểm tra bất ngờ ở câu lạc bộ đó dựa trên thông tin thu thập được.
- 那根 木头 非常 粗
- Khúc gỗ đó rất dày.
- 那根 甘蔗 非常 甜
- Cây mía kia rất ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非那根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非那根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm根›
那›
非›