Đọc nhanh: 非遗传多型性 (phi di truyền đa hình tính). Ý nghĩa là: polyphenism.
Ý nghĩa của 非遗传多型性 khi là Danh từ
✪ polyphenism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非遗传多型性
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 我们 公司 的 煤 产量 非常 多
- Sản lượng than đá của công ty chúng tôi rất nhiều.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 这个 纹身 非常 有 个性
- Hình xăm này rất cá tính.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非遗传多型性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非遗传多型性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
型›
多›
性›
遗›
非›