Đọc nhanh: 非纸制围涎 (phi chỉ chế vi diện). Ý nghĩa là: Yếm dãi không bằng giấy.
Ý nghĩa của 非纸制围涎 khi là Danh từ
✪ Yếm dãi không bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非纸制围涎
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 琉璃 制品 非常 精美
- Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 那 几页 纸 非常 珍贵
- Những trang giấy đó rất quý giá.
- 那些 谣言 制造者 想 混淆是非
- Những kẻ tung tin đồn đó muốn xáo trộn thị phi.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 餐厅 的 氛围 非常 浪漫
- Bầu không khí trong nhà hàng rất lãng mạn.
- 这项 政策 会 限制 活动 范围
- Chính sách này sẽ hạn chế phạm vi hoạt động.
- 讨论 围绕 策略 制定 进行 了
- Thảo luận xoay quanh việc lập chiến lược.
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
- 这个 问题 的 范围 非常 广大
- Phạm vi của vấn đề này rất rộng.
- 这些 规定 限制 活动 范围
- Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.
- 这 只 手表 制作 得 非常 精密
- Chiếc đồng hồ này được chế tạo hết sức tỉ mỉ.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 我们 需要 限制 活动 范围
- Chúng ta cần hạn chế phạm vi hoạt động.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非纸制围涎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非纸制围涎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
围›
涎›
纸›
非›