非洲鸵鸟 là gì?: 非洲鸵鸟 (phi châu đà điểu). Ý nghĩa là: Đà điều châu phi.
Ý nghĩa của 非洲鸵鸟 khi là Danh từ
✪ Đà điều châu phi
非洲鸵鸟(学名:Struthio camelus)属鸵形目鸵鸟科,是世界上最大的一种鸟类,成鸟身高可达2.5米,雄鸵鸟体重可达150千克。像蛇一样细长的脖颈上支撑着一个很小的头部,上面有一张短而扁平的、由数片角质鞘所组成的三角形的嘴,主要特点是龙骨突不发达,不能飞行,也是世界上现存鸟类中唯一的二趾鸟类,在它双脚的每个大脚趾上都长有长约7厘米的危险趾甲,后肢粗壮有力,适于奔走。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲鸵鸟
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 那片 沙洲 上 有 很多 鸟
- Trên mảnh cồn cát đó có rất nhiều chim.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 丰满
- Lông vũ của con chim này rất dày.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 漂亮
- Lông của con chim này rất đẹp.
- 那 只 翠鸟 非常 漂亮
- Con chim bói cá đó rất đẹp.
- 鸳鸯 是 一种 非常 美丽 的 鸟
- Uyên ương là một loài chim rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非洲鸵鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非洲鸵鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›
非›
鸟›
鸵›