Đọc nhanh: 非税收入 (phi thuế thu nhập). Ý nghĩa là: Thu nhập miễn thuế.
Ý nghĩa của 非税收入 khi là Danh từ
✪ Thu nhập miễn thuế
非税收入是政府参与国民收入初次分配和再分配的一种形式。政府非税收入管理范围主要包括:政府性基金、彩票公益金、国有资源有偿使用收 入、国有资产有偿使用收入、国有资本经营收益、罚没收入、以政府名义接受的捐赠收入、主管部门集中收入、政府财政资金产生的利息收入等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非税收入
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 财政收入
- khoản thu tài chính
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 国民收入
- thu nhập quốc dân.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 他 的 收入 增加 了 两倍
- Thu nhập của anh ấy đã tăng gấp ba lần.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 我 的 工资收入 减少 了
- Thu nhập từ công việc của tôi đã giảm.
- 收入 低微
- thu nhập thấp
- 微薄 的 收入
- thu nhập ít ỏi
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 今年 的 收成 非常 好
- Năm nay, thu hoạch rất tốt.
- 公司 收入 达到 万万
- Doanh thu của công ty đạt hàng trăm triệu.
- 收入 越高 , 交税 越 多
- Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.
- 收入 差距 越来越 大
- Khoảng cách thu nhập ngày càng lớn.
- 非法收入
- thu nhập phi pháp
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非税收入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非税收入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
收›
税›
非›