Đọc nhanh: 非均质 (phi quân chất). Ý nghĩa là: không đồng nhất.
Ý nghĩa của 非均质 khi là Tính từ
✪ không đồng nhất
inhomogeneous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非均质
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 话筒 的 音质 非常 好
- Chất lượng âm thanh của ống nói rất tốt.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 我们 注重质量 而 非 数量
- Chúng tôi chú trọng chất lượng hơn số lượng.
- 这些 蚕丝 非常 优质
- Những loại lụa này có chất lượng rất cao.
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 这 批货 质量 非常 好
- Lô hàng này chất lượng rất tốt.
- 这 木材 质 非常 好
- Quan tài này chất lượng rất tốt.
- 那位 小姐 气质 非凡
- Cô gái đó có một khí chất phi thường.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
- 这种 茶油 非常 优质
- Loại dầu trà này rất chất lượng.
- 谁是谁非 , 必须 质对 清楚
- ai đúng ai sai cần phải đối chứng rõ ràng.
- 她 的 饮食 非常 均衡
- Chế độ ăn uống của cô ấy rất cân bằng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 这里 的 育 质量 非常 好
- Chất lượng giáo dục ở đây rất tốt.
- 这个 品牌 的 质量 非常 好
- Chất lượng của thương hiệu này rất tốt.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 她 的 性格 非常 质朴
- Tính cách của cô ấy rất giản dị.
- 这里 的 人民 非常 质朴
- Người dân nơi đây rất đôn hậu và chất phác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非均质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非均质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm均›
质›
非›