Đọc nhanh: 非医用浸液 (phi y dụng tẩm dịch). Ý nghĩa là: Đồ uống được ngâm chiết từ lá cây hoặc thảo mộc; không dùng cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 非医用浸液 khi là Danh từ
✪ Đồ uống được ngâm chiết từ lá cây hoặc thảo mộc; không dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用浸液
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 这台 装置 非常 实用
- Thiết bị này rất hữu dụng.
- 这份 策划 报告 非常 有用
- Bản báo cáo kế hoạch này rất hữu ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非医用浸液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非医用浸液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
浸›
液›
用›
非›