Đọc nhanh: 非你莫属 (phi nhĩ mạc thuộc). Ý nghĩa là: nó là của riêng bạn (thành ngữ), chỉ bạn có thể làm điều đó, chỉ bạn xứng đáng với nó.
Ý nghĩa của 非你莫属 khi là Danh từ
✪ nó là của riêng bạn (thành ngữ)
it's yours exclusively (idiom)
✪ chỉ bạn có thể làm điều đó
only you can do it
✪ chỉ bạn xứng đáng với nó
only you deserve it
✪ bạn là một
you are the one
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非你莫属
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 你 莫哭
- Bạn đừng khóc.
- 莫非 他 不 知道 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không biết?
- 莫非 他 不 喜欢 你 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không thích bạn?
- 莫非 真的 戒酒 了
- Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?
- 你 莫要 胡乱 忖度
- Bạn đừng suy nghĩ lung tung.
- 莫非 他 真的 生气 了 ?
- Chẳng lẽ anh ấy thật sự tức giận?
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 莫不是 你 忘 了 钥匙 ?
- Chẳng lẽ bạn quên chìa khóa?
- 我 非常 景慕 你们
- Tôi rất hâm mộ các bạn.
- 我 非常 为 你 惋惜
- Tôi rất đau buồn vì bạn.
- 你 的 解释 非常 熨妥
- Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 你 非常 坦率
- Bạn vô cùng thẳng thắn.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 莫非 你 不 喜欢 这个 颜色 ?
- Chẳng lẽ bạn không thích màu này?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非你莫属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非你莫属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
属›
莫›
非›