非你莫属 fēi nǐ mò shǔ

Từ hán việt: 【phi nhĩ mạc thuộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非你莫属" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi nhĩ mạc thuộc). Ý nghĩa là: nó là của riêng bạn (thành ngữ), chỉ bạn có thể làm điều đó, chỉ bạn xứng đáng với nó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非你莫属 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非你莫属 khi là Danh từ

nó là của riêng bạn (thành ngữ)

it's yours exclusively (idiom)

chỉ bạn có thể làm điều đó

only you can do it

chỉ bạn xứng đáng với nó

only you deserve it

bạn là một

you are the one

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非你莫属

  • - gěi kāi le 阿莫西林 āmòxīlín

    - Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.

  • - 因为 yīnwèi máo le 拉莫斯 lāmòsī 法官 fǎguān

    - Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos

  • - 非常 fēicháng 谢谢 xièxie 拜拜 báibái

    - Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.

  • - hěn xiǎng 帮助 bāngzhù 可是 kěshì 爱莫能助 àimònéngzhù

    - Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.

  • - 莫哭 mòkū

    - Bạn đừng khóc.

  • - 莫非 mòfēi 知道 zhīdào

    - Chẳng lẽ anh ấy không biết?

  • - 莫非 mòfēi 喜欢 xǐhuan

    - Chẳng lẽ anh ấy không thích bạn?

  • - 莫非 mòfēi 真的 zhēnde 戒酒 jièjiǔ le

    - Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?

  • - 莫要 mòyào 胡乱 húluàn 忖度 cǔnduó

    - Bạn đừng suy nghĩ lung tung.

  • - 莫非 mòfēi 真的 zhēnde 生气 shēngqì le

    - Chẳng lẽ anh ấy thật sự tức giận?

  • - 与其 yǔqí 莫如 mòrú 他来 tālái

    - nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.

  • - 莫不是 mòbúshì wàng le 钥匙 yàoshi

    - Chẳng lẽ bạn quên chìa khóa?

  • - 非常 fēicháng 景慕 jǐngmù 你们 nǐmen

    - Tôi rất hâm mộ các bạn.

  • - 非常 fēicháng wèi 惋惜 wǎnxī

    - Tôi rất đau buồn vì bạn.

  • - de 解释 jiěshì 非常 fēicháng 熨妥 yùntuǒ

    - Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.

  • - 这个 zhègè 决定 juédìng 可能 kěnéng huì 让你在 ràngnǐzài 有生之年 yǒushēngzhīnián dōu 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.

  • - 专属 zhuānshǔ de 冬日 dōngrì 仙境 xiānjìng

    - Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.

  • - 非常 fēicháng 坦率 tǎnshuài

    - Bạn vô cùng thẳng thắn.

  • - 早就 zǎojiù 放出 fàngchū 空气 kōngqì shuō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 非他莫属 fēitāmòshǔ

    - từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.

  • - 莫非 mòfēi 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 颜色 yánsè

    - Chẳng lẽ bạn không thích màu này?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非你莫属

Hình ảnh minh họa cho từ 非你莫属

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非你莫属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mò , Mù
    • Âm hán việt: , Mạc , Mạch , Mịch , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TAK (廿日大)
    • Bảng mã:U+83AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao