Đọc nhanh: 非亲非故 (phi thân phi cố). Ý nghĩa là: không thân chẳng quen; không phải người thân cũng chẳng phải bạn cũ, dưng.
Ý nghĩa của 非亲非故 khi là Thành ngữ
✪ không thân chẳng quen; không phải người thân cũng chẳng phải bạn cũ
既不是亲属,也不是故旧,谓彼此间毫无关系
✪ dưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非亲非故
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 我 的 祖母 非常 和蔼可亲
- Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 故宫 的 历史 非常 悠久
- Lịch sử của Cố Cung rất lâu đời.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 他们 一见如故 , 非常 投缘
- Họ vừa gặp đã như quen từ lâu, rất hợp nhau.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 他俩 非常 亲密
- Hai người họ rất thân với nhau.
- 这个 故事 非常 残忍
- Câu chuyện này rất tàn nhẫn.
- 她 和 家人 非常 亲近
- Cô ấy rất thân thiết với gia đình.
- 小猫 和 主人 非常 亲近
- Con mèo và chủ nhân rất gần gũi.
- 这个 故事 非常 可怖
- Câu chuyện này rất đáng sợ.
- 他 讲述 的 故事 非常 真实
- Câu chuyện anh kể rất chân thật.
- 这个 故事 非常 感人
- Câu chuyện này làm người ta cảm động.
- 母亲 对 我 非常 信任
- Mẹ rất tin tưởng tôi.
- 他 的 故事 非常 生动
- Câu chuyện của anh ấy rất sống động.
- 回到 故里 , 他 感到 非常 亲切
- Trở về quê hương, anh ấy cảm thấy rất thân thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非亲非故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非亲非故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
故›
非›