Đọc nhanh: 靖宇县 (tĩnh vũ huyện). Ý nghĩa là: Quận Jingyu ở Baishan 白山, Jilin.
✪ Quận Jingyu ở Baishan 白山, Jilin
Jingyu county in Baishan 白山, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靖宇县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 现在 的 社会 很 安靖
- Xã hội bây giờ rất yên ổn.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 我 姓靖
- Tôi họ Tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 靖宇县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靖宇县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
宇›
靖›