Đọc nhanh: 霸王别姬 (bá vương biệt cơ). Ý nghĩa là: Farewell My Concubine (phim năm 1993 của Trần Khải Ca), Người chinh phục đấu thầu Chia tay người vợ yêu thích của mình (vở opera bi kịch của Mei Lanfang 梅蘭芳 | 梅兰芳).
Ý nghĩa của 霸王别姬 khi là Danh từ
✪ Farewell My Concubine (phim năm 1993 của Trần Khải Ca)
Farewell My Concubine (1993 film by Chen Kaige)
✪ Người chinh phục đấu thầu Chia tay người vợ yêu thích của mình (vở opera bi kịch của Mei Lanfang 梅蘭芳 | 梅兰芳)
The Conqueror Bids Farewell to His Favorite Concubine (tragic opera by Mei Lanfang 梅蘭芳|梅兰芳 [Méi Lán fāng])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸王别姬
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 她 是 王国 最 受宠 的 姬
- Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霸王别姬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霸王别姬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
姬›
王›
霸›