Đọc nhanh: 露天游乐园 (lộ thiên du lạc viên). Ý nghĩa là: hội chợ vui chơi giải trí.
Ý nghĩa của 露天游乐园 khi là Danh từ
✪ hội chợ vui chơi giải trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天游乐园
- 天天 听 音乐
- Nghe nhạc mỗi ngày.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 尽享 天伦之乐
- tân hưởng niềm vui sum vầy.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 天热去 游 游泳
- Đi bơi khi trời nóng.
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 天天 玩游戏
- Chơi game mỗi ngày.
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 我们 明天 去 游乐园 玩
- Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 青年 们 在 公园 尽情 游乐
- tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 我们 班过 两天 要 去 迪士尼 乐园
- Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.
- 孩子 们 在 花园里 游乐
- Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.
- 游乐园 里 一直 很 喧闹
- Công viên giải trí lúc nào cũng rất ồn ào.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露天游乐园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露天游乐园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
园›
天›
游›
露›