露天游乐园 lùtiān yóu lèyuán

Từ hán việt: 【lộ thiên du lạc viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "露天游乐园" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lộ thiên du lạc viên). Ý nghĩa là: hội chợ vui chơi giải trí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 露天游乐园 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 露天游乐园 khi là Danh từ

hội chợ vui chơi giải trí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露天游乐园

  • - 天天 tiāntiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Nghe nhạc mỗi ngày.

  • - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 公园 gōngyuán 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.

  • - 恋人 liànrén 享受 xiǎngshòu 爱情 àiqíng zhī 家人 jiārén 享受 xiǎngshòu 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.

  • - 他们 tāmen 安排 ānpái 露营 lùyíng zài 明天 míngtiān

    - Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.

  • - 公园 gōngyuán gōng 市民 shìmín 休闲 xiūxián 娱乐 yúlè

    - Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.

  • - 尽享 jǐnxiǎng 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - tân hưởng niềm vui sum vầy.

  • - 幻想 huànxiǎng yǒu 一天 yìtiān 乘坐 chéngzuò 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán zài 太空 tàikōng zhōng 遨游 áoyóu

    - Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.

  • - 天热去 tiānrèqù yóu 游泳 yóuyǒng

    - Đi bơi khi trời nóng.

  • - 游园活动 yóuyuánhuódòng

    - sinh hoạt vui chơi trong công viên.

  • - 天天 tiāntiān 玩游戏 wányóuxì

    - Chơi game mỗi ngày.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 前往 qiánwǎng 欧洲 ōuzhōu 旅游 lǚyóu

    - Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 游乐园 yóulèyuán wán

    - Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.

  • - 这个 zhègè 游乐园 yóulèyuán 局面 júmiàn 很大 hěndà 非常 fēicháng 值得 zhíde 体验 tǐyàn

    - Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.

  • - 青年 qīngnián men zài 公园 gōngyuán 尽情 jìnqíng 游乐 yóulè

    - tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.

  • - dāng shì 大人 dàrén dài zuò 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán de 大型 dàxíng 游乐 yóulè 设施 shèshī

    - Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.

  • - 我们 wǒmen 班过 bānguò 两天 liǎngtiān yào 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán

    - Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.

  • - 孩子 háizi men zài 花园里 huāyuánlǐ 游乐 yóulè

    - Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.

  • - 游乐园 yóulèyuán 一直 yìzhí hěn 喧闹 xuānnào

    - Công viên giải trí lúc nào cũng rất ồn ào.

  • - 旋转 xuánzhuǎn de 木马 mùmǎ zài 游乐园 yóulèyuán

    - Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.

  • - zài 公园 gōngyuán 露天 lùtiān 舞台 wǔtái 正在 zhèngzài 举行 jǔxíng 音乐会 yīnyuèhuì

    - một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 露天游乐园

Hình ảnh minh họa cho từ 露天游乐园

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露天游乐园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao