Đọc nhanh: 游乐园 (du lạc viên). Ý nghĩa là: Công viên vui chơi giải trí.
Ý nghĩa của 游乐园 khi là Danh từ
✪ Công viên vui chơi giải trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游乐园
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 孩子 们 在 游乐场 疯玩
- Các em nhỏ chơi trong khu vui chơi.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 我们 把 公园 命名 为 快 乐园
- Chúng tôi đặt tên công viên là "Công Viên Vui Vẻ."
- 我们 明天 去 游乐园 玩
- Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.
- 孩子 们 在 公园 里 玩 得 很 欢乐
- Các em bé chơi rất vui vẻ ở công viên.
- 公园 挤满 了 游客
- Công viên đầy khách du lịch.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 青年 们 在 公园 尽情 游乐
- tốp thanh niên đang hăng say chơi trò chơi ở công viên.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 孩子 们 在 花园里 游乐
- Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.
- 游乐园 里 一直 很 喧闹
- Công viên giải trí lúc nào cũng rất ồn ào.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游乐园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游乐园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
园›
游›