Đọc nhanh: 霍邱县 (hoắc khâu huyện). Ý nghĩa là: Quận Huoqiu ở Lu'an 六安 , An Huy.
✪ Quận Huoqiu ở Lu'an 六安 , An Huy
Huoqiu county in Lu'an 六安 [Lu4 ān], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍邱县
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 就 我 和 霍顿
- Chỉ có tôi và Holden.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 挥霍无度
- vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
- 这片 田野 边有 几座 邱
- Bên cạnh cánh đồng này có vài cái gò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍邱县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍邱县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
邱›
霍›