Đọc nhanh: 雾台乡 (vụ thai hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Wutai ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Wutai ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Wutai township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾台乡
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 雾气 蒙蒙
- Sương mờ ảo.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雾台乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雾台乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
台›
雾›