Đọc nhanh: 雷姆斯汀 (lôi mỗ tư đinh). Ý nghĩa là: biến thể của 德國戰車 | 德国战车, Rammstein (ban nhạc metal của Đức).
Ý nghĩa của 雷姆斯汀 khi là Danh từ
✪ biến thể của 德國戰車 | 德国战车, Rammstein (ban nhạc metal của Đức)
variant of 德國戰車|德国战车, Rammstein (German metal band)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷姆斯汀
- 布设 地雷
- cài mìn
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 雷克斯 怎么 了
- Điều gì đã xảy ra với Rex?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷姆斯汀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷姆斯汀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姆›
斯›
汀›
雷›