Đọc nhanh: 雷电计图 (lôi điện kế đồ). Ý nghĩa là: tờ rơi quảng cáo, kỷ lục về sấm sét.
Ý nghĩa của 雷电计图 khi là Danh từ
✪ tờ rơi quảng cáo
brontograph
✪ kỷ lục về sấm sét
record of thunder and lightning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷电计图
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 小孩 畏惧 打雷 和 闪电
- Trẻ em sợ sấm sét và chớp.
- 闪电 之后 , 雷声 轰隆 作响
- Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 因 雷暴 天气 而 停电
- Do thời tiết bão tố mà mất điện.
- 雷电 烧毁 了 电线杆
- Sấm sét thiêu hủy cột điện.
- 风起云涌 , 雷电交加
- gió giục mây vần, sấm ran chớp giật.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 突然 雷电 大作 , 已 而 大雨倾盆
- bỗng nhiên sấm chớp liên hồi, tiếp đó mưa như trút nước.
- 正在 建造 的 核电站 预计 在 五年 後 投产
- Nhà máy điện hạt nhân đang được xây dựng dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong vòng 5 năm tới.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 雷电 干扰 了 电脑系统
- Sét đánh làm nhiễu hệ thống máy tính.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷电计图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷电计图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
电›
计›
雷›