Đọc nhanh: 雷区 (lôi khu). Ý nghĩa là: bãi mìn (nghĩa bóng). Ví dụ : - 你刚从雷区出来 Bạn đã ở trong một bãi mìn.
Ý nghĩa của 雷区 khi là Danh từ
✪ bãi mìn (nghĩa bóng)
minefield (lit. and fig.)
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
雷›