Đọc nhanh: 雕弊 (điêu tệ). Ý nghĩa là: biến thể của 凋敝.
Ý nghĩa của 雕弊 khi là Danh từ
✪ biến thể của 凋敝
variant of 凋敝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕弊
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 痛砭 时弊
- đả kích các tệ nạn xã hội
- 公然 作弊
- ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 克服 弊病
- khắc phục sai lầm
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 熬夜 对 身体 有弊
- Thức đêm có hại cho cơ thể.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 贪赃舞弊
- ăn hối lộ; gian lận.
- 通 同 舞弊
- câu kết làm việc xấu
- 徇私舞弊
- lừa đảo vì lợi riêng; lừa đảo.
- 革除 流弊
- loại trừ thói xấu.
- 考试 作弊
- gian dối khi thi cử
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 百弊丛生
- phát ra trăm tật.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕弊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕弊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弊›
雕›