Đọc nhanh: 雕刻工具 (điêu khắc công cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ khắc; chạm trổ (công cụ cầm tay).
Ý nghĩa của 雕刻工具 khi là Danh từ
✪ dụng cụ khắc; chạm trổ (công cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕刻工具
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 他 挎着 工具箱
- Anh ấy đeo hộp dụng cụ.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 工具 储存 在 地下室 里
- Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.
- 圭表 是 古代 工具
- Khuê biểu là công cụ cổ đại.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 工具 被 工人 携带
- Dụng cụ được công nhân mang theo.
- 刻工 精细
- kỹ thuật điêu khắc tinh vi
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 他 立刻 放下 手中 的 工具
- Anh ta lập tức bỏ công cụ ở trong tay xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕刻工具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕刻工具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
刻›
工›
雕›