Đọc nhanh: 雕具座 (điêu cụ tọa). Ý nghĩa là: Caelum (chòm sao).
Ý nghĩa của 雕具座 khi là Danh từ
✪ Caelum (chòm sao)
Caelum (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕具座
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 这座 雕像 庞大
- Tượng điêu khắc này rất lớn.
- 那座 楼房 有 雕栏玉砌
- Tòa nhà đó có thềm ngọc rào hoa.
- 这座 雕塑 艺术 感 十足
- Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.
- 这座 雕刻 高达 三米
- Tác phẩm điêu khắc này cao tới ba mét.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 这座 雕像 象征 着 友谊
- Bức tượng này tượng trưng cho tình bạn.
- 这座 雕像 代表 崇高 的 敬意
- Tượng này đại diện cho lòng kính trọng cao cả.
- 客厅 里 有 座钟 一具
- Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ treo tường.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕具座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕具座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
座›
雕›