Đọc nhanh: 雏菊 (sồ cúc). Ý nghĩa là: Hoa cúc dại, cúc nút áo.
Ý nghĩa của 雏菊 khi là Danh từ
✪ Hoa cúc dại, cúc nút áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏菊
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 雏鸟 习飞 , 需要 耐心
- Chim non tập bay cần kiên nhẫn.
- 雏鸡
- gà con
- 菊花 是 秋天 的 花
- Hoa cúc là hoa của mùa thu.
- 花园里 种 了 很多 菊花
- Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 雏鸟 学会 了 奋飞
- Chim non đã học cách bay.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 菊花 已经 开 了
- Hoa cúc đã nở rồi.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 这些 菊花 开 得 很漂亮
- Những bông hoa cúc này nở rất đẹp.
- 蓺 菊
- trồng hoa cúc
- 他 姓 菊
- Anh ấy họ Cúc.
- 我 的 朋友 姓菊
- Bạn của tôi họ Cúc.
- 菊花 有 很多 品种
- Hoa cúc có nhiều loại.
- 我 买 了 三朵 菊花
- Tôi mua 3 bông hoa cúc.
- 她 喜欢 菊花 的 香味
- Cô ấy thích hương thơm của hoa cúc.
- 我 最 喜欢 一种 深红色 的 秋菊
- Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雏菊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雏菊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菊›
雏›