圣诞花环 shèngdàn huāhuán

Từ hán việt: 【thánh đản hoa hoàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圣诞花环" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thánh đản hoa hoàn). Ý nghĩa là: Vòng hoa giáng sinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圣诞花环 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圣诞花环 khi là Danh từ

Vòng hoa giáng sinh

圣诞花环是挂在大门上,据说绿色可以,而冬青那红艳艳的果实、绿油油的叶子,在寒冬腊月确实使人感到一股春天的气息。圣诞树和圣诞花环,是西方人过圣诞节必不可少的东西。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞花环

  • - 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 圣诞树 shèngdànshù 出来 chūlái le ma

    - Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?

  • - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • - dài zhe 花环 huāhuán

    - Cô ấy đeo vòng hoa.

  • - 商店 shāngdiàn 摆满 bǎimǎn 圣诞 shèngdàn 饰品 shìpǐn

    - Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.

  • - 可以 kěyǐ 骑着 qízhe 滑板车 huábǎnchē zài 空空 kōngkōng de 圣诞树 shèngdànshù xià

    - Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó

  • - 松树 sōngshù cháng bèi 用作 yòngzuò 圣诞树 shèngdànshù

    - Cây thông thường được dùng làm cây thông Noel.

  • - 圣诞老人 shèngdànlǎorén de xiǎo 帮手 bāngshǒu 雪球 xuěqiú 二号 èrhào ma

    - Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?

  • - 决定 juédìng zuò 桃子 táozi 果酱 guǒjiàng zuò 圣诞礼物 shèngdànlǐwù

    - Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.

  • - 所有 suǒyǒu de 圣诞 shèngdàn 蛋酒 dànjiǔ dōu hěn nán

    - Tất cả Eggnog là khủng khiếp.

  • - 我编 wǒbiān le 一个 yígè 花环 huāhuán

    - Tôi đã dệt một vòng hoa.

  • - 送给 sònggěi 一条 yītiáo 编织 biānzhī de 披肩 pījiān zuò 圣诞礼物 shèngdànlǐwù

    - Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.

  • - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • - 庄园主 zhuāngyuánzhǔ 宅第 zháidì shì 一栋 yīdòng 环抱 huánbào zài 美丽 měilì de 花园 huāyuán zhōng de 大理石 dàlǐshí 房子 fángzi

    - Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.

  • - 有情人 yǒuqíngrén péi guò 圣诞节 shèngdànjié

    - Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.

  • - hāi 法文 fǎwén ), 圣诞快乐 shèngdànkuàilè

    - Allo và Giáng sinh vui vẻ!

  • - 音乐 yīnyuè 并非 bìngfēi 诞生 dànshēng 麦迪逊 màidíxùn 广场 guǎngchǎng 花园 huāyuán

    - Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.

  • - zuì ài 圣诞红 shèngdànhóng de 红花 hónghuā le

    - Tôi yêu những bông hoa trạng nguyên màu đỏ nhất

  • - 只想 zhǐxiǎng 说声 shuōshēng 圣诞快乐 shèngdànkuàilè

    - Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.

  • - zhù 圣诞节 shèngdànjié 快乐 kuàilè

    - Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圣诞花环

Hình ảnh minh họa cho từ 圣诞花环

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣诞花环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao